Hỗ trợ mua hàng


Hà Nội: 0986.954.306 (Mr Chung)

0382.879.023 (Ms Hà)

Email: diennuochoaphat@gmail.com

Hỗ trợ trực tuyến
DANH MỤC SẢN PHẨM
Bảng giá dây điện Trần Phú 2018

Bảng giá dây điện Trần Phú 2018

12

Dây cáp điện Trần Phú được bình chọn là một trong những thương hiệu uy tín chất lượng của quốc gia.

Hãng sản xuất : Trần Phú

Bảo hành : 60 tháng 

* Lưu ý: Dây điện Trần Phú  công ty Hòa Phát chúng tôi cung cấp cam kết với khách hàng là chỉ bán hàng chính hãng, ko bán hàng fake, không loại 1, loại 2. Phát hiện hàng không phải chính hãng chúng tôi xin hoàn 200% giá trị sản phẩm cho khách hàng.

Công ty chúng tôi là nhà cung cấp chuyên nghiệp Dây điện Trần Phú, cáp điện Trần Phú,.hàng chính hãng tại 41 Phương Liệt - Thanh Xuân-Hà Nội.

*Chúng tôi có chính sách bán hàng đặc biệt cho các khách hàng mua với số lượng lớn cho các khách hàng lắp đặt nhà mới, các công ty Xây Dựng có nhu cầu mua  sản phẩm thiết bị điện-nước: dây ,cáp điện Trần Phú.

*Chính sách lấy hàng,tiếp nhận đơn hàng thuận tiện,giao hàng tại chân công trình, những đơn hàng phát sinh vẫn tính theo đơn giá bán buôn Chỉ bán hàng chính hãng, giá tốt nhất , bảo hành chính hãng, có hóa đơn đỏ, hóa đơn VAT, chứng chỉ CO-CQ của nhà máy.

 

Dây điện Trần Phú

Báo giá dây điện Trần Phú 2018

I. Dây điện Trần Phú loại dây đôi mềm dẹt- TEL : 0986 954 306

STT

Chủng loại dây

Quy cách/NSX

ĐVT

Giá niêm yết của hãng

Chiết khấu

Giá bán công ty chúng tôi

1

 Dây đôi 2x0.75mm      

1 cuộn =200m 

m

5.270

30%

4.564

2

 Dây đôi 2x1.0 mm

 1 cuộn =200m

m

8.400

30%

5.880

3

 Dây đôi 2x1.5mm

 1 cuộn =200m

m

13.530

30%

8.070

4

 Dây đôi 2x2.5 mm

 1 cuộn =100m

m

19.000

30%

13.300

5

 Dây đôi 2x4.0 mm

1 cuộn =100m 

m

28.500

10%

19.950

6

 Dây đôi 2x6.0 mm

 1 cuộn =100m

m

32.500

10%

29.469

 

II. DÂY ĐIỆN TRẦN PHÚ LOẠI DÂY ĐƠN - TEL : 0986 954 306

STT

Chủng loại dây

Quy cách/NSX

ĐVT

Giá niêm yết của hãng

Chiết khấu

Giá bán công ty chúng tôi

1

 Dây đơn 1x1 mm

32 Sợi x 0,2 mm

m

3.510

30%

2.457

2

 Dây đơn 1x1.5m

30 Sợi x 0,25 mm

m

5.270

30%

3.688

3

 Dây đơn 1x2.5mm

50 Sợi x 0,25 mm

m

8.400

30%

5.880

4

 Dây đơn 1x4 mm

80 Sợi x 0,25 mm

m

13.030

30%

9.121

5

 Dây đơn  1x6 mm

120 Sợi x 0,25 mm

m

19.500

30%

13.650

6

 Dây đơn  1x10 mm

200 Sợi x 0,25 mm

m

32.500

30%

22.750

 

 Dây đơn  1x16 mm

 

 m

39.250

10%

35.325

8

 Dây đơn  1x25 mm

 

 m

59.580

10%

53.622

 

 

III. DÂY ĐIỆN TRẦN PHÚ LOẠI DÂY TRÒN ĐẶC 4 RUỘT - TEL : 0986 954 306

STT

Chủng loại dây

Quy cách/NSX

ĐVT

Giá niêm yết của hãng

Chiết khấu

Giá bán công ty chúng tôi

 1

 Dây 4 ruột 4x2.5mm    m  39.900    28.076

 2 

 Dây 4 ruột 4x1.5mm    m  24.700    17.300

 

VI. DÂY ĐIỆN TRẦN PHÚ ĐƠN CỨNG - TEL : 0986 954 306

STT

Chủng loại dây

Quy cách/NSX

ĐVT

Giá niêm yết của hãng

Chiết khấu

Giá bán công ty chúng tôi

1

  Dây đơn 1x6.0 1/2.25

  m     11.660
2

 Dây đơn 1x4.0 1/2.25

  m     7.902
3

 Dây đơn 1x2.5 1/1.8

  m     5.086
4  Dây đơn 1x1.5 1/1.4   m     3.247
5  Dây đơn 1x1.0 1/1.15   m     2.112

 

VII. DÂY ĐIỆN TRẦN PHÚ SÚP DÍNH - TEL : 0986 954 306

STT

Chủng loại dây

Quy cách/NSX

ĐVT

Giá niêm yết của hãng

Chiết khấu

Giá bán công ty chúng tôi

1

 Dây súp 2x6.0mm

  m     26.646

2

 Dây súp 2x4.0mm   m     18.506
3  Dây súp 2x1.5mm   m     8.025
4  Dây súp 2x0.75mm   m     3.616

 

Bảng giá dây điện Trần Phú năm 2018

79 sản phẩm (Tích chọn sp rồi nhấn So sánh)
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ S18UX - 35 %
36.200 VNĐ
23.530 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ S18UXX - 35 %
36.200 VNĐ
23.530 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm 3 chấu 16A với 2 lỗ S18UEXX - 100 %
44.500 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A S18U - 35 %
29.500 VNĐ
19.175 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A S18UE - 35 %
41.800 VNĐ
27.170 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A - S18UE2 - 35 %
57.000 VNĐ
37.050 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ S18UAMX - 25 %
44.500 VNĐ
33.375 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A - S18AUE - 38 %
55.783 VNĐ
35.143 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A - S18AUE2 - 37 %
74.600 VNĐ
46.998 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A - S18AU2 - 38 %
52.786 VNĐ
33.255 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ - S18AUE/X - 38 %
80.928 VNĐ
50.984 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lỗ - S18AUE/XX - 38 %
80.928 VNĐ
50.984 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ - S18AU/XX - 38 %
48.956 VNĐ
30.842 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đa năng có màn che S18UAM - 25 %
41.800 VNĐ
31.350 VNĐ
Chọn so sánh
3 ổ cắm 2 chấu 16A S18U3 - 35 %
54.800 VNĐ
35.620 VNĐ
Chọn so sánh
Viền đôi trắng S18WD - 100 %
34.500 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A - S18U2 - 35 %
44.600 VNĐ
28.990 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm 4 dây 3 pha 16A kiểu Mỹ S18HD416 - 100 %
91.200 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Nút chuông chống thấm có đèn báo loại dọc WBL/V - 100 %
42.500 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Công tắc đơn 1 chiều phím lớn S181D1 - 25 %
19.000 VNĐ
14.250 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm dao cạo râu 110/240V-20VA S18/2727 - 20 %
632.000 VNĐ
505.600 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm 4 dây 3 pha 25A kiểu Mỹ S18HD425 - 100 %
112.000 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Đầu ra dây cáp với đầu nối 25A S18/38TB - 100 %
33.000 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Nút chuông chống thấm có đèn báo WBL - 100 %
42.500 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Chiết áp đèn 1000VA liền mặt S18/303 - 100 %
124.000 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm S18/501 - 25 %
317.000 VNĐ
237.750 VNĐ
Chọn so sánh
Viền đơn màu (có 17 màu) S18CS/...* - 100 %
7.500 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ - S18U2XX - 35 %
43.500 VNĐ
28.275 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ - S18UEX - 35 %
44.500 VNĐ
28.925 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm công tắc Sino - Mặt che trơn - S180 - 35 %
12.500 VNĐ
8.125 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm 2 chấu và 1 ổ 3 chấu kiêu Úc - S18/10US - 100 %
66.500 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Chiết áp quạt 400VA liền mặt - S18/302 - 100 %
95.200 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Ổ cắm Shuko 16A tiếp đất - S18/16 - 100 %
50.200 VNĐ
Liên hệ
Chọn so sánh
Công tắc ba 1 chiều phím lớn - S183D1 - 30 %
34.000 VNĐ
23.800 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm công tắc Sino - Viền đơn trắng - S18AXL - 38 %
7.160 VNĐ
4.510 VNĐ
Chọn so sánh
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A - S18A121/HA - 38 %
11.989 VNĐ
7.553 VNĐ
Chọn so sánh
Mặt nhựa cứa 1 MCCB kiểu B - S18A121/HB - 38 %
11.989 VNĐ
7.553 VNĐ
Chọn so sánh
Mặt nhựa chứa 1 (2) MCB kiểu M - S18A 121/M (S18A122/M) - 38 %
11.989 VNĐ
7.553 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đa năng có màn che - S18AUAM - 38 %
34.802 VNĐ
21.925 VNĐ
Chọn so sánh
Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ - S18AUAMX - 38 %
34.802 VNĐ
21.925 VNĐ
Chọn so sánh
12
Thiết kế bởi HuraSoft