Cáp mạng Cat5e UTP 25 pair219589 - 1 AMP (50 lõi đôi)
Cáp mạng AMP Cat5e UTP 25 đôi (AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White)
Cáp Enhanced Category 5(Cat5e) 25-Pair AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO. Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz. Độ dày lõi 24 AWG, solid. Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
MHzInsertion Loss(dB) NEXT(dB) PSNEXT(dB) ELFEXT(dB) PSELFEXT(dB) Return Loss Cat5e Standard Max Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min 0.772 1.8 1.8 67.0 67.0 64.0 64.0 - - - - - - 1 2.0 2.0 65.3 65.3 62.3 62.3 63.8 63.8 60.8 60.8 20.0 20.0 4 4.1 4.1 56.3 56.3 53.3 53.3 51.8 51.8 48.8 48.8 23.1 23.1 8 5.8 5.8 51.8 51.8 48.8 48.8 45.7 45.7 42.7 42.7 24.5 24.5 10 6.5 6.5 50.3 50.3 47.3 47.3 43.8 43.8 40.8 40.8 25.0 25.0 16 8.2 8.2 47.2 47.2 44.2 44.2 39.7 39.7 36.7 36.7 25.0 25.0 20 9.3 9.3 45.8 45.8 42.8 42.8 37.8 37.8 34.8 34.8 25.0 25.0 25 10.4 10.4 44.3 44.3 41.3 41.3 35.8 35.8 32.8 32.8 24.3 24.3 31.25 11.7 11.7 42.9 42.9 39.9 39.9 33.9 33.9 30.9 30.9 23.6 23.6 62.5 17.0 17.0 38.4 38.4 35.4 35.4 27.9 27.9 24.9 24.9 21.5 21.5 100 22.0 22.0 35.5 35.5 32.3 32.3 23.8 23.8 20.8 20.8 20.1 20.1 Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m. Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz. Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m. Điện áp : 300VAC hoặc VDC. Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz. Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 2". Đóng gói : 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft).Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng solid, đường kính lõi 24 AWG. Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in NOM. Vỏ bọc: 0.032in nominal, PVC. Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C. Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 25 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.
Code color
PairColor Tip Ring Solid Band Solid Band 1 White Blue Blue White 2 White Orange Orange White 3 White Green Green White 4 White Brown Brown White 5 White Gray Gray White 6 Red Blue Blue Red 7 Red Orange Orange Red 8 Red Green Green Red 9 Red Brown Brown Red 10 Red Gray Gray Red 11 Black Blue Blue Black 12 Black Orange Orange Black 13 Black Green Green Black 14 Black Brown Brown Black 15 Black Gray Gray Black 16 Yellow Blue Blue Yellow 17 Yellow Orange Orange Yellow 18 Yellow Green Green Yellow 19 Yellow Brown Brown Yellow 20 Yellow Gray Gray Yellow 21 Violet Blue Blue Violet 22 Violet Orange Orange Violet 23 Violet Green Green Violet 24 Violet Brown Brown Violet 25 Violet Gray Gray Violet
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.