Hỗ trợ mua hàng


Hà Nội: 0986.954.306 (Mr Chung)

0382.879.023 (Ms Hà)

Email: diennuochoaphat@gmail.com

Hỗ trợ trực tuyến
DANH MỤC SẢN PHẨM

Ống nhựa xoắn HDPE

-Ống nhựa xoắn HDPE,  Ống nhựa gân xoắn HDPE chuyên dùng cho việc bảo vệ cáp ngầm do có tính chịu lực cao, tính chống ăn mòn chịu được những tác động lớn của môi trường ngoài.

, Ống bảo vệ  có đặc tính là cuộn rất dài,có độ uốn lượn mềm mại,quá trình thi công đơn giản,năng suất cao.

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT SẢN PHẨM ỐNG NHỰA XOẮN HDPE

Tên Sản Phẩm

Đường kính 
ngoài ( D1 )

Đường kính
trong ( D2 )

Độ dày 
thành ống

ĐVT
Mét

Đơn giá ( VNĐ/Mét )

Chiều dài 
Mét / cuộn

Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE

Giá chưa VAT

Có VAT

 Ống Gân Xoắn HDPE 32/25

32 ± 2,0

25 ± 2,0

1,5 ± 0,30

"

12.800

14.080

200

Ống Gân Xoắn HDPE 40/30

40 ± 2,0

30 ± 2,0

1,5 ± 0,30

"

14.900

16.390

200

 Ống Gân Xoắn HDPE 50/40

50 ± 2,0

40 ± 2,0

1,5 ± 0,30

"

21.400

23.540

200

 Ống Gân Xoắn HDPE 65/50

65 ± 2,5

50 ± 2,5

1,7 ± 0,30

"

29.300

32.230

100

 Ống Gân Xoắn HDPE 85/65

85 ± 2,5

65 ± 2,5

2,0 ± 0,30

"

42.500

46.750

100

 Ống Gân Xoắn HDPE 105/80

105 ± 3,0

80 ± 3,5

2,1 ± 0,30

"

55.300

60.830

100

 Ống Gân Xoắn HDPE 130/100

130 ± 4,0

100 ± 4,0

2,2 ± 0,40

"

78.100

85.910

100

 Ống Gân Xoắn HDPE 160/125

160 ± 4,0

125 ± 4,0

2,4 ± 0,40

"

121.400

133.540

100

 Ống Gân Xoắn HDPE 195/150

195 ± 4,0

150 ± 4,0

2,8 ± 0,40

"

165.800

182.380

50

 Ống Gân Xoắn HDPE 230/175

230 ± 4,0

175 ± 4,0

3,5 ± 1,00

"

247.200

271.920

50

 Ống Gân Xoắn HDPE 260/200

260 ± 4,0

200 ± 4,0

4,0 ± 1,50

"

295.500

325.050

50

 

** Độ dài cả cuộn có thể thay đổi tùy theo nhu cầu của Quý khách hàng ( tối đa 1000m/1cuộn)

 

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE LUỒN DÂY CÁP ĐIỆN

 

Tên sản phẩm

Đơn vị

 Đơn giá có VAT
(VNĐ) 

Măng sông TFP 32/25

chiếc

10.560

Măng sông TFP 40/30

chiếc

9.680

Măng sông TFP 50/40

chiếc

11.330

Măng sông TFP 65/50

chiếc

16.830

Măng sông TFP 85/65

chiếc

25.960

Măng sông TFP 105/80

chiếc

28.270

Măng sông TFP 112/90

chiếc

29.700

Măng sông TFP 130/100

chiếc

34.100

Măng sông TFP 160/125

chiếc

45.100

Măng sông TFP 195/150

chiếc

51.920

Măng sông TFP 230/175

chiếc

81.070

Măng sông TFP 260/200

chiếc

108.790

Máng nối ốngTFP 65/50

bộ

19.800

Máng nối ốngTFP 85/65

bộ

40.700

Máng nối ống TFP 105/80

bộ

47.190

Máng nối ống TFP 130/100

bộ

71.060

Máng nối ống TFP 160/125

bộ

83.380

Máng nối ống TFP 195/150

bộ

109.340

Máng  nối ống TFP 260/200

bộ

169.400

Đầu bịt ống TFP 40/30

chiếc

10.340

Đầu bịt ống TFP 50/40

chiếc

11.990

Đầu bịt ống TFP 65/50

chiếc

14.850

Đầu bịt ống TFP 85/65

chiếc

17.600

Đầu bịt ống TFP 105/80

chiếc

21.670

Đầu bịt ống TFP 130/100

chiếc

27.280

Đầu bịt ống TFP 160/125

chiếc

33.220

Đầu bịt ống TFP 195/150

chiếc

35.200

Đầu bịt ống TFP 260/200

chiếc

47.960

Côn thu TFP 105/80 về 65/50

chiếc

36.850

Côn thu TFP 130/100 về 65/50

chiếc

49.720

Côn thu TFP 130/100 về 105/80

chiếc

56.100

Côn thu TFP 160/125 về 130/100

chiếc

60.500

Mặt bích nhựa 65/50

chiếc

108.680

Mặt bích nhựa 85/65

chiếc

124.520

Mặt bích nhựa 105/80

chiếc

142.890

Mặt bích nhựa 130/100

chiếc

183.040

Mặt bích nhựa 160/125

chiếc

225.500

Mặt bích nhựa 195/150

chiếc

270.930

Nút cao su chống thấm 40/30

chiếc

11.000

Nút cao su chống thấm 50/40

chiếc

17.710

Nút cao su chống thấm 65/50

chiếc

38.280

Nút cao su chống thấm 85/65

chiếc

52.800

Nút cao su chống thấm 105/80

chiếc

72.600

Nút cao su chống thấm 130/100

chiếc

137.500

Nút cao su chống thấm 160/125

chiếc

192.500

Nút cao su chống thấm 195/150

chiếc

302.500

Nút cao su chống thấm 230/175

chiếc

660.000

Nút cao su chống thấm 260/200

chiếc

671.550

Nút loe không nắp 40/30

chiếc

14.960

Nút loe không nắp 50/40

chiếc

18.480

Nút loe không nắp 65/50

chiếc

28.050

Nút loe không nắp 85/65

chiếc

29.590

Nút loe không nắp 105/80

chiếc

41.470

Nút loe không nắp 130/100

chiếc

48.840

Nút loe không nắp 160/125

chiếc

63.250

Nút loe không nắp 195/150

chiếc

69.520

Nút loe không nắp 260/200

chiếc

181.610

Cao su non 50mm x 2.2m

cuộn

28.314

Băng cao su lưu hóa 40mm x 9m

cuộn

83.369

Băng cao su lưu hóa 40mm x 5m

cuộn

48.279

Băng keo chịu nước PVC 40mm x 10m x 0.15mm

cuộn

19.965

Băng keo chịu nước PVC 40mm x 10m x 0.18mm

cuộn

21.538

Băng keo chịu nước PVC 80mm x 10m

cuộn

42.471

4.922 sản phẩm (Tích chọn sp rồi nhấn So sánh)
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x50+1x35 - 6 %
528.496 VNĐ
497.612 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x50+1x25 - 6 %
498.201 VNĐ
469.536 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x35+1x25 - 6 %
385.761 VNĐ
363.873 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x35+1x16 - 6 %
359.419 VNĐ
338.572 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x25+1x16 - 6 %
274.867 VNĐ
259.602 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x16+1x10 - 7 %
183.350 VNĐ
172.003 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x10+1x6 - 7 %
121.256 VNĐ
113.535 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x4+1x2.5 - 8 %
60.250 VNĐ
55.608 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x2.5+1x1.5 - 10 %
43.457 VNĐ
39.427 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x400 - 6 %
3.378.987 VNĐ
3.181.980 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x300 - 6 %
2.614.059 VNĐ
2.461.489 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x240 - 6 %
2.102.079 VNĐ
1.977.143 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x185 - 7 %
1.620.424 VNĐ
1.508.656 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x150 - 7 %
1.301.528 VNĐ
1.218.590 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x120 - 7 %
1.049.158 VNĐ
980.282 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x95 - 7 %
845.050 VNĐ
787.027 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x70 - 9 %
623.163 VNĐ
568.429 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x50 - 7 %
428.415 VNĐ
402.654 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x35 - 6 %
314.252 VNĐ
296.369 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x16 - 7 %
154.102 VNĐ
144.589 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x10 - 7 %
102.965 VNĐ
96.229 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x4 - 8 %
51.405 VNĐ
47.403 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x2.5 - 10 %
38.498 VNĐ
34.936 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 3x1.5 - 11 %
28.555 VNĐ
25.637 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x150 - 9 %
905.765 VNĐ
833.119 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x120 - 8 %
725.615 VNĐ
670.467 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x95 - 8 %
585.451 VNĐ
539.741 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x70 - 7 %
414.620 VNĐ
388.750 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x50 - 7 %
296.776 VNĐ
276.786 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x35 - 7 %
218.730 VNĐ
204.836 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x16 - 7 %
108.373 VNĐ
101.565 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x10 - 7 %
73.565 VNĐ
68.590 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x6 - 8 %
50.263 VNĐ
46.585 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x4 - 7 %
37.540 VNĐ
35.028 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x2.5 - 9 %
28.383 VNĐ
26.065 VNĐ
Chọn so sánh
Dây cáp điện Cadisun, Cáp ngầm DSTA 2x1.5 - 9 %
21.340 VNĐ
19.575 VNĐ
Chọn so sánh
4.139.300 VNĐ
Chọn so sánh
3.197.701 VNĐ
Chọn so sánh
2.559.285 VNĐ
Chọn so sánh
1.946.991 VNĐ
Chọn so sánh
1.565.988 VNĐ
Chọn so sánh
1.257.719 VNĐ
Chọn so sánh
1.004.213 VNĐ
Chọn so sánh
Thiết kế bởi HuraSoft