Ống nhựa PVC Tiền Phong - Class 2
Mã hàng :
Bảo hành : 10 Năm nếu do nhà sản xuất
Hãng : Ống nhựa Tiền Phong
Tình trạng : Liên hệ
Loại ống C2 là loại ống dày cấp độ thứ 2 trong thứ tự: ống C0, ống c1, ống c2...c7 (là loại rất phổ biến(loại c1,c2) trong hệ thống thoát nước dân dụng)
Ống nhựa u.PVC ngày càng được sử dụng nhiều trong cuộc sống, dần dần thay thế các loại ống gang, thép, xi măng vì nó có nhiều ưu điểm hơn:
- Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.
- Mặt trong, ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ.
- Chịu được áp lực cao.
- Lắp đặt nhẹ nhàng, chính xác, bền không thấm nước.
- Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.
- Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.
- Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.
- Độ chịu hóa chất cao (ở nhiệt độ 0oC đến 45oC chịu được các hóa chất axit,kiềm,muối.)
- Chủ yếu được sử dụng làm ống thoát nước.
Bảng thông số:
|
Tên SP |
Thoát nước |
Class 0 |
Class 1 |
Class 2 |
Class 3 |
|||||
TT |
Đường |
Chiều |
|
Chiều |
|
Chiều |
|
Chiều |
|
Chiều |
|
|
kính |
dày |
PN |
dày |
PN |
dày |
PN |
dày |
PN |
dày |
PN |
|
mm |
mm |
bar |
mm |
bar |
mm |
bar |
mm |
bar |
mm |
bar |
1 |
Ø21 |
1,00 |
4,0 |
1,20 |
10,0 |
1,50 |
12,5 |
1,60 |
16,0 |
2,4 |
25,0 |
2 |
Ø27 |
1,00 |
4,0 |
1,30 |
10,0 |
1,60 |
12,5 |
2,00 |
16,0 |
3 |
25,0 |
3 |
Ø34 |
1,00 |
4,0 |
1,30 |
8,0 |
1,70 |
10,0 |
2,00 |
12,5 |
2,6 |
16,0 |
4 |
Ø42 |
1,20 |
4,0 |
1,50 |
6,3 |
1,70 |
8,0 |
2,00 |
10,0 |
2,5 |
12,5 |
5 |
Ø48 |
1,40 |
5,0 |
1,60 |
6,3 |
1,90 |
8,0 |
2,30 |
10,0 |
2,9 |
12,5 |
6 |
Ø60 |
1,40 |
4,0 |
1,50 |
5,0 |
1,80 |
6,3 |
2,30 |
8,0 |
2,9 |
10,0 |
7 |
Ø75 |
1,50 |
4,0 |
1,90 |
5,0 |
2,20 |
6,3 |
2,90 |
8,0 |
3,6 |
10,0 |
8 |
Ø90 |
1,50 |
3,0 |
1,80 |
4,0 |
2,20 |
5,0 |
2,70 |
6,0 |
3,5 |
8,0 |
9 |
Ø110 |
1,90 |
3,0 |
2,20 |
4,0 |
2,70 |
5,0 |
3,20 |
6,0 |
4,2 |
8,0 |
10 |
Ø125 |
|
|
2,50 |
4,0 |
3,10 |
5,0 |
3,70 |
6,0 |
4,8 |
8,0 |
11 |
Ø140 |
|
|
2,80 |
4,0 |
3,50 |
5,0 |
4,10 |
6,0 |
5,4 |
8,0 |
12 |
Ø160 |
|
|
3,20 |
4,0 |
4,00 |
5,0 |
4,70 |
6,0 |
6,2 |
8,0 |
13 |
Ø180 |
|
|
|
|
4,40 |
5,0 |
5,30 |
6,0 |
6,9 |
8,0 |
14 |
Ø200 |
|
|
3,90 |
4,0 |
4,90 |
5,0 |
5,90 |
6,0 |
7,7 |
8,0 |
15 |
Ø225 |
|
|
|
|
5,50 |
5,0 |
6,60 |
6,0 |
8,6 |
8,0 |
16 |
Ø250 |
|
|
|
|
6,20 |
5,0 |
7,30 |
6,0 |
9,6 |
8,0 |
Xem thêm báo giá ống nước uPVC và các sản phẩm cùng hãng
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.