Bảng báo giá ống nhựa PVC Tiền Phong mới nhất năm 2019
Mã hàng : BAOGIAPVCTP
Bảo hành :
Hãng : Ống nhựa Tiền Phong
Tình trạng : Còn hàng
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Hòa Phát
Kính gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa PVC Tiền Phong 2019
Chúng tôi cam kết mang đến Quý khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng nhất cũng như giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường ống nước PVC Tiền Phong tại Hà Nội.
Hotline (24/7): 0986 954 306
Email: diennuochoaphat@gmail.com
Địa chỉ: Số 28 khu 7, thị trấn Trạm Trôi - Hoài Đức - Hà Nội
hoặc cửa hàng số 99 Phúc Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI LÀ:
Quý khách có nhu cầu vui lòng tham khảo bảng báo giá dưới đây:
Quý khách tải bảng báo giá đầy đủ tại: Báo giá uPVC Tiền Phong
Đơn vị tính: VNĐ/m
Stt |
Chọn kích thước ống |
Ống Tiền Phong C1
|
Ống Tiền Phong C2
|
Ống Tiền Phong C3
|
|||
Giá hãng |
Giá bán lẻ |
Giá hãng |
Giá bán lẻ |
Giá hãng |
Giá bán lẻ |
||
1 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 21 |
7.800 |
6.786 |
9.500 |
8.265 |
11.200 |
9.744 |
2 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 27 |
10.800 |
9.369 |
12.000 |
10.440 |
16.900 |
14.073 |
3 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 34 |
13.600 |
11.832 |
16.600 |
14.442 |
19.000 |
16.530 |
4 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 42 |
18.600 |
16.182 |
21.200 |
18.444 |
24.900 |
21.663 |
5 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 48 |
22.100 |
19.227 |
25.600 |
22.272 |
31.000 |
26.970 |
6 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 60 |
31.400 |
27.318 |
36.600 |
31.842 |
44.200 |
38.454 |
7 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 75 |
39.900 |
34.713 |
52.100 |
45.327 |
64.400 |
56.028 |
8 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 90 |
49.300 |
42.891 |
57.100 |
49.667 |
74.900 |
65.163 |
9 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 110 |
73.400 |
63.858 |
83.600 |
72.732 |
117.100 |
101.877 |
10 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 125 |
90.800 |
78.996 |
107.600 |
93.612 |
136.500 |
118.755 |
11 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 140 |
113.500 |
98.484 |
133.800 |
116.406 |
178.900 |
155.643 |
12 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính 160 |
150.100 |
130.587 |
173.300 |
150.771 |
224.100 |
194.967 |
13 |
Ống PVC Tiền Phong đường kính từ180 -> 500 |
Phụ kiện dành cho ống PVC Tiền Phong:
Quý khách có nhu cầu vui lòng gọi Hotline: 0986 954 306
Bảng giá Phụ kiện ống PVC Tiền Phong |
|||||||||
Ghen |
Đơn giá |
Keo |
Đơn giá |
||||||
Tiểu 14 x 8 |
8.800 |
15 g |
3.100 |
||||||
Trung 18 x 10 |
15.600 |
30 g |
4.600 |
||||||
Đại 28 x 10 |
21.200 |
50 g |
7.200 |
||||||
Máng 40 x 20 |
30.400 |
1 kg |
129.800 |
||||||
Máng 60 x 40 |
53.000 |
|
|
||||||
Kích thước (mm) |
Đơn giá đã có VAT Bịt TP (VNĐ) |
Đơn giá đã có VAT Bịt xả, thông tắc (VNĐ) |
|||||||
21 |
1.000 |
|
|||||||
27 |
1.400 |
|
|||||||
34 |
2.500 |
|
|||||||
42 |
2.000 |
|
|||||||
48 |
3.000 |
|
|||||||
60 |
9.000 |
10.000 |
|||||||
75 |
12.000 |
14.500 |
|||||||
90 |
20.100 |
21.000 |
|||||||
110 |
30.000 |
28.000 |
|||||||
125 |
|
40.000 |
|||||||
140 |
26.000 |
53.000 |
|||||||
160 |
|
71.000 |
|||||||
200 |
|
|
|||||||
Đường kính (mm) |
Cút |
Tê |
Măng Sông |
Chếch |
Y |
||||
21 |
1.300 |
1.900 |
1.200 |
1.300 |
|
||||
27 |
1.900 |
3.200 |
1.500 |
1.600 |
|
||||
34 |
3.000 |
4.400 |
1.700 |
2.300 |
5.200 |
||||
42 |
4.800 |
6.300 |
3.000 |
3.600 |
7.000 |
||||
48 |
7.600 |
9.400 |
3.800 |
5.800 |
13.600 |
||||
60 |
11.200 |
14.800 |
6.500 |
9.500 |
18.300 |
||||
75 |
19.800 |
25.200 |
9.000 |
16.400 |
35.100 |
||||
90 |
27.500 |
36.500 |
12.000 |
22.500 |
43.000 |
||||
110 |
41.700 |
59.000 |
15.100 |
32.800 |
65.000 |
||||
125 |
77.100 |
123.000 |
25.600 |
58.000 |
128.000 |
||||
140 |
106.000 |
158.000 |
29.200 |
72.000 |
208.000 |
||||
160 |
128.000 |
168.000 |
43.700 |
110.000 |
295.000 |
||||
200 |
352.000 |
449.200 |
84.700 |
265.000 |
|
||||
Đường kính (mm) |
Ren trong |
Ren ngoài |
Tê cong |
Siphong |
Đường kính (mm) |
||||
21 |
1.200 |
1.200 |
|
|
21 |
||||
27 |
1.400 |
1.400 |
|
|
27 |
||||
34 |
2.500 |
2.500 |
|
|
34 |
||||
42 |
3.500 |
3.500 |
|
11.200 |
42 |
||||
48 |
5.000 |
5.000 |
|
16.400 |
48 |
||||
60 |
7.900 |
8.000 |
|
26.500 |
60 |
||||
75 |
14.400 |
9.100 |
|
50.500 |
75 |
||||
90 |
|
|
66.100 |
68.400 |
90 |
||||
110 |
|
|
130.600 |
101.100 |
110 |
||||
125 |
|
|
|
|
125 |
||||
140 |
|
|
|
|
140 |
||||
160 |
|
|
|
|
160 |
||||
200 |
|
|
|
|
200 |
||||
|
|
|
|
|
|
||||
Kích thước |
Côn đúc |
Tê thu |
Kích thước |
Côn đúc |
Tê thu |
||||
27/21 |
1.200 |
2.500 |
75/27 |
|
15.800 |
||||
34/21 |
1.600 |
3.200 |
75/34 |
8.600 |
16.400 |
||||
34/27 |
2.100 |
3.500 |
75/42 |
8.600 |
17.600 |
||||
42/21 |
2.300 |
4.300 |
75/48 |
8.600 |
19.800 |
||||
42/27 |
2.500 |
4.900 |
75/60 |
9.000 |
22.200 |
||||
42/34 |
2.700 |
|
90/34 |
11.500 |
28.500 |
||||
48/21 |
3.200 |
6.900 |
90/42 |
12.500 |
23.200 |
||||
48/27 |
3.400 |
7.100 |
90/48 |
12.500 |
35.800 |
||||
48/34 |
3.500 |
7.600 |
90/60 |
13.000 |
34.400 |
||||
48/42 |
3.600 |
9.600 |
90/75 |
14.000 |
|
||||
60/21 |
4.500 |
|
110/34 |
18.800 |
|
||||
60/27 |
5.400 |
9.800 |
110/42 |
19.000 |
|
||||
60/34 |
5.400 |
10.800 |
110/48 |
19.100 |
54.900 |
||||
60/42 |
|
|
110/60 |
19.000 |
64.700 |
||||
60/48 |
|
|
110/75 |
19.200 |
41.900 |
||||
|
|
|
110/90 |
19.600 |
Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây :
- Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm
- Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.